EDS-205A SERIES được thiết kế dành riêng cho môi trường khắc nghiệt công nghiệp. Với không gian lắp đặt hạn chế và yêu cầu mức độ bảo vệ cao.
THÔNG TIN SẢN PHẨM EDS-205A
- Đầu vào nguồn kép 12/24/48 VDC dự phòng
- Vỏ nhôm IP30
- Thiết kế phần cứng chắc chắn rất thích hợp cho các vị trí nguy hiểm (Hạng 1 Bộ 2 / ATEX Zone 2), giao thông vận tải (NEMA TS2 / EN 50121-4) và hàng hải môi trường (DNV / GL / LR / ABS / NK)
- Dải nhiệt độ hoạt động -40 đến 75 ° C (kiểu T).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT EDS-205A
Giao diện Ethernet
10/100BaseT(X) Ports (RJ45 connector) | EDS-205A/205A-T: 5
EDS-205A-M-SC/M-ST/S-SC Series: 4 All models support: Auto negotiation speed Full/half duplex mode Auto MDI/MDI-X connection |
100BaseFX Ports (multi-mode SC connector) | EDS-205A-M-SC Series: 1 |
100BaseFX Ports (multi-mode ST connector) | EDS-205A-M-ST Series: 1 |
100BaseFX Ports (single-mode SC connector) | EDS-205A-S-SC Series: 1 |
Standards | IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X) and 100BaseFX IEEE 802.3x for flow control |
Optical Fiber |
Chuyển đổi thuộc tính
MAC Table Size | 1 K |
Packet Buffer Size | 384 kbits |
Processing Type | Store and Forward |
Thông số nguồn
Connection | 1 removable 4-contact terminal block(s) |
Input Current | EDS-205A/205A-T: 0.09 A @ 24 VDC
EDS-205A-M-SC/M-ST/S-SC Series: 0.1 A @ 24 VDC |
Input Voltage | 12/24/48 VDC, Redundant dual inputs |
Operating Voltage | 9.6 to 60 VDC |
Overload Current Protection | Supported |
Reverse Polarity Protection | Supported |
Cấu hình chuyển mạch DIP
Ethernet Interface | Broadcast storm protection |
Tính chất vật lý
Housing | Aluminum |
IP Rating | IP30 |
Dimensions | 30 x 115 x 70 mm (1.18 x 4.52 x 2.76 in) |
Weight | 175 g (0.39 lb) |
Installation | DIN-rail mounting, Wall mounting (with optional kit) |
Giới hạn môi trường
Operating Temperature | Standard Models: -10 to 60°C (14 to 140°F)
Wide Temp. Models: -40 to 75°C (-40 to 167°F) |
Storage Temperature (package included) | -40 to 85°C (-40 to 185°F) |
Ambient Relative Humidity | 5 to 95% (non-condensing) |
Tiêu chuẩn và Chứng nhận
EMC | EN 55032/24 |
EMI | CISPR 32, FCC Part 15B Class A |
EMS | IEC 61000-4-2 ESD: Contact: 6 kV; Air: 8 kV
IEC 61000-4-3 RS: 80 MHz to 1 GHz: 10 V/m IEC 61000-4-4 EFT: Power: 2 kV; Signal: 1 kV IEC 61000-4-5 Surge: Power: 2 kV; Signal: 2 kV IEC 61000-4-6 CS: 10 V IEC 61000-4-8 PFMF |
Hazardous Locations | IECEx, ATEX, Class I Division 2 |
Maritime | ABS, DNV-GL, LR, NK |
Railway | EN 50121-4 |
Safety | UL 508 |
Shock | IEC 60068-2-27 |
Traffic Control | NEMA TS2 |
Vibration | IEC 60068-2-6 |
Freefall | IEC 60068-2-31 |
MTBF
Time | 3,040,784 hrs |
Standards | Telcordia (Bellcore), GB |
Nội dung gói
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Quý khách cần liên hệ tư vấn & báo giá thiết bị xin vui lòng liên hệ với ATPro Corp qua hotline. Xin chân thành cảm ơn và rất hân hạnh được phục vụ Quý khách.
ATPro - Cung cấp phần mềm SCADA, quản lý điện năng, hệ thống gọi số, hệ thống xếp hàng, đồng hồ LED treo tường, đồng hồ đo lưu lượng nước, máy tính công nghiệp, màn hình HMI, IoT Gateway, đèn tín hiệu, đèn giao thông, đèn máy CNC, bộ đếm sản phẩm, bảng LED năng suất, cảm biến công nghiệp,...uy tín chất lượng giá tốt. Được khách hàng tin dùng tại Việt Nam.THAM KHẢO TOP 10 SẢN PHẨM BÁN CHẠY TẠI ATPro
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.